Từ: solution
/sə'lu:ʃn/
-
danh từ
sự hoà tan
-
dung dịch
-
giải pháp, cách giải quyết
-
(toán học) lời giải; phép giải
-
đáp án
-
cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
-
(y học) thuốc nước
-
động từ
phủ một lớp cao su hoà tan
Cụm từ/thành ngữ
to be in solution
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
Từ gần giống