Từ: some
-
tính từ
nào đó
ask some experienced person
hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm
-
một ít, một vài, dăm ba
to drink some water
uống một ít nước
to eat some bread
ăn một ít bánh mì
-
khá nhiều, đáng kể
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò
this is some achievement!
đây đúng là một thành tựu!
-
danh từ
một vài, một ít (người, cái gì)
some agree with us
một vài người đồng ý với chúng tôi
some of his friends told him so
vài anh bạn của nó nói với nó như thế
-
phó từ
(từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi
to be some angry
tức giận một tí, hơi giận
-
khoảng chừng
we are some 60 in all
chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
I waited some few minutes
tôi đã đợi một vài phút
Cụm từ/thành ngữ
and the some
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
Từ gần giống