TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ever

/'evə/
Thêm vào từ điển của tôi
Thời gian
  • phó từ

    bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng

    more than ever

    hơn bao giờ hết

    the best story ever heard

    chuyện hay nhất đã từng được nghe

    ví dụ khác
  • luôn luôn, mãi mãi

    to live for ever

    sống mãi

  • (thông tục) nhỉ

    what ever does he wants?

    nó muốn cái gì thế nhỉ?

    who ever can it be?

    ai thế nhỉ?

  • thế không?

    to be ever so happy

    thật là hạnh phúc

    thank you ever so much

    cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh

    Cụm từ/thành ngữ

    did you ever?

    có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?

    ever had anon

    (xem) anon

    ever after

    thành ngữ khác