Từ: ring
-
danh từ
cái nhẫn
-
cái đai (thùng...)
-
vòng tròn
to dance in a ring
nhảy vòng tròn
-
(thể dục,thể thao) vũ đài
-
(the ring) môn quyền anh
-
nơi biểu diễn (hình tròn)
-
vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh
-
quầng (mặt trăng, mắt...)
the moon lies in the middle of a ring of light
mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
to have rings round the eyes
có quầng mắt
-
nhóm, bọn, ổ
a ring of dealers at a public auction
một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
spy ring
ổ gián điệp
-
(thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten
-
(chính trị) nhóm chính trị, phe phái
political ring
nhóm chính trị
-
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
-
(kỹ thuật) vòng, vòng đai
-
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)
-
động từ
đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
-
xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
-
đánh đai (thùng)
to ring a barrel
đánh đai một cái thùng
-
(+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
-
cắt (hành, khoai...) thành khoanh
-
lượn vòng bay lên (chim ưng...)
-
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)
-
danh từ
bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
-
tiếng chuông; sự rung chuông
to give the bell a ring
rung chuông
to hear a ring at the door
nghe thấy tiếng chuông ở cửa
-
tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
to give someone a ring
gọi dây nói cho ai
-
tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
the ring of a coin
tiếng leng keng của đồng tiền
the ring of one's voice
tiếng ngân của giọng nói
-
vẻ
there is a ring of sincerity in his words
lời nói của anh ta có vẻ thành thật
-
động từ
rung, reo, kêu keng keng (chuông)
the bell rings
chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing
chuông điện thoại đang réo
-
rung vang, ngân vang, vang lên
her laughter rang loud and clear
tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
-
văng vẳng (trong tai...)
his last words still ring in my ears
lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
-
nghe có vẻ
to ring true
nghe có vẻ thật
to ring false (hollow)
nghe vó vẻ giả
-
ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
my ears are ringing
tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
-
rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
the bell was ringing for dinner
chuông rung báo giờ ăn cơm
to ring at the door
rung chuông gọi cửa
-
rung, làm kêu leng keng (chuông...)
-
rung chuông báo hiệu
to ring the alarm
rung chuông báo động
to ring a burial
rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
-
gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
to ring a coin
gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
to ring in the New Year
rung chuông đón mừng năm mới
-
rung chuông tiễn mời ra
to ring out the old year
rung chuông tiễn năm cũ đi
to ring somebody up
gọi dây nói cho ai
Cụm từ/thành ngữ
to keep (hold) the ring
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
to make (run) rings round somebody
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
to ring the round
(thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
Từ gần giống