Từ: on
-
danh từ
trên, ở trên
a book on the table
quyển sách ở trên bàn
to float on the water
nổi trên mặt nước
-
dựa trên, dựa vào
a statement founded on fact
một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
-
vào, lúc khi
on Sunday
vào ngày chủ nhật
on reaching home
khi tới nhà
-
vào, về phía, bên
an attack on a post
cuộc tấn công vào đồn
the put the dog on a chain
buộc chó vào xích
-
với
to smile on someone
cười với ai
-
chống lại
to rise on the oppressors
nổi dậy chống lại bọn áp bức
-
bằng, nhờ vào
to live on bread and milk
sống bằng bánh mì và sữa
-
về, nói về, bàn về
a lecture on Shakespeare
buổi thuyết trình về Sếch-xpia
his opinion on the subject
ý kiến của anh ta về vấn đề đó
-
đang
on fire
đang cháy
on strike
đang đình công
-
thuộc, của
he was on the staff
ông ấy thuộc ban tham mưu
to go somewhere on business
đi đâu có việc
-
hơn ai về cái gì
-
phó từ
tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên
to read on
đọc tiếp
it is well on in the night
đêm đã về khuya
-
đang, đang có, đang hoạt động
light is on
đèn đang cháy
to switch on the light
bật đèn lên
-
vào
to put one's shoes on
đi giày vào
on with your coat
anh hãy mặc áo vào
-
quấy rầy ai; móc máy ai
-
tính từ
(thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)
an on drive
cú đánh về bên trái
-
danh từ
(thể dục,thể thao) phía trái (crickê)
a fine drive to the on
một cú đánh rất đẹp về bên trái
Cụm từ/thành ngữ
on business
có việc, có công tác
on the instant
on purpose
Từ gần giống