Từ: instant
/'instənt/
-
danh từ
lúc, chốc lát
come here this instant
hây đến đây, ngay bây giờ
on the instant
ngay lập tức
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
-
tính từ
xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
-
khẩn trương, cấp bách, gấp
-
ngay tức khắc, lập tức
instant obedience
sự tuân lệnh ngay tức khắc
-
ăn ngay được, uống ngay được
instant coffee
cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
-
(viết tắt), inst (của) tháng này
the 1st instant
mồng một tháng này
-
phó từ
lập tức
Từ gần giống