Từ: one
/wʌn/
-
tính từ
một
room one
phòng một
volume one
tập một
-
như thế không thay đổi
to remain for ever one
mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi
-
danh từ
một
to come by ones and twos
đến từng một hay hai người một
goods that are sold in ones
hàng hoá bán từng cái một
-
một giờ
he will come at one
một giờ anh ấy sẽ đến
-
cú đấm
to give someone one on the nose
đấm ai một cú vào mũi
-
đồng ý (với ai)
-
một người nào đó, một (người, vật...)
many a one
nhiều người
the dear ones
người thân thuộc
-
người ta, ai
it offends one in to be told one is not wanted
bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
Cụm từ/thành ngữ
all one
to be made one
kết hôn, lấy nhau
the all and the one
tính tống thể và tính thống nhất
Từ gần giống