Từ: year
/jə:/
-
danh từ
năm
in the year 1945
vào năm 1945
in the year one
vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
-
(số nhiều) tuổi
to be ten years old
lên mười (tuổi)
the weight of years
ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
Cụm từ/thành ngữ
it heaps years on me
cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
Từ gần giống