Từ: stone
/stoun/
-
danh từ
đá
as hard as a stone
rắn như đá
built of stone
xây bằng đá
-
đá (mưa đá)
-
đá quý, ngọc
-
(y học) sỏi (thận, bóng đái...)
-
(thực vật học) hạch (quả cây)
-
(giải phẫu) hòn dái
-
(số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)
-
tính từ
bằng đá
stone building
nhà bằng đá
-
động từ
ném đá (vào ai)
-
trích hạch (ở quả)
-
rải đá, lát đá
Cụm từ/thành ngữ
to give a stone for bread
giúp đỡ giả vờ
to kill two birds with one stone
to leave no stone unturned
Từ gần giống