Từ: gather
-
động từ
tập hợp, tụ họp lại
to gather a crowd round
tập hợp một đám đông quanh mình
-
hái, lượm, thu thập
to gather flowers
hái hoa
to gather information
lượm tin tức
-
lấy, lấy lại
to gather breath
lấy hơi
to gather strength
lấy lại sức
-
chun, nhăn
to gather a coat at the waist
chun áo ở thắt lưng
to gather the brows
nhăn mày
-
hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
I can't gather nothing from his speech
tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì
-
tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
a crowd gathered round him
một đám đông tụ họp quanh anh ta
the clouds are gathering
mây đang kéo đến
-
to ra, phóng đại, tăng lên
the rumour gathered as it spread
tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
-
(y học) mưng mủ (nhọt)
-
thu thập lại, tập trung
to gather up one's forces
tập trung lực lượng
-
thu (gọn) lại
to gather up one's legs
ngồi thu chân lại
to gather oneself up on the divan
ngồi thu mình trên đi văng
Cụm từ/thành ngữ
to gather up
nhặt (cái gì) lên
to be gathered to one's fathers
chết, về chầu tổ
rolling stone gathers no moss
lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
Từ gần giống