TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gather

/'gæðə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tập hợp, tụ họp lại

    to gather a crowd round

    tập hợp một đám đông quanh mình

  • hái, lượm, thu thập

    to gather flowers

    hái hoa

    to gather information

    lượm tin tức

    ví dụ khác
  • lấy, lấy lại

    to gather breath

    lấy hơi

    to gather strength

    lấy lại sức

  • chun, nhăn

    to gather a coat at the waist

    chun áo ở thắt lưng

    to gather the brows

    nhăn mày

  • hiểu, nắm được; kết luận, suy ra

    I can't gather nothing from his speech

    tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì

  • tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến

    a crowd gathered round him

    một đám đông tụ họp quanh anh ta

    the clouds are gathering

    mây đang kéo đến

  • to ra, phóng đại, tăng lên

    the rumour gathered as it spread

    tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi

  • (y học) mưng mủ (nhọt)

  • thu thập lại, tập trung

    to gather up one's forces

    tập trung lực lượng

  • thu (gọn) lại

    to gather up one's legs

    ngồi thu chân lại

    to gather oneself up on the divan

    ngồi thu mình trên đi văng

    Cụm từ/thành ngữ

    to gather up

    nhặt (cái gì) lên

    to be gathered to one's fathers

    chết, về chầu tổ

    rolling stone gathers no moss

    lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào