Từ: gathering
/'gæðəriɳ/
-
danh từ
sự tụ họ; cuộc hội họp
-
sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
-
sự lấy lại (sức khoẻ)
-
(y học) sự mưng mủ
Từ gần giống