TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ha

/hɑ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • thán từ

    A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)

  • động từ

    kêu ha ha

    Cụm từ/thành ngữ

    to hum and ha

    (xem) hum