TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: earth

/ə:θ/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất

  • (hoá học) đất

    rare earths

    đất hiếm

  • hang (cáo, chồn...)

    to go to earth

    chui vào tận hang

  • trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)

  • động từ

    vun (cây); lấp đất (hạt giống)

  • đuổi (cáo...) vào hang

  • chạy vào hang (cáo...)

  • điện đặt dây đất, nối với đất

    Cụm từ/thành ngữ

    to come back to earth

    thôi mơ tưởng mà trở về thực tế

    to move heaven and earth

    (xem) move