162
property
quyền sở hữu, tài sản, của cải,...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
165
uncle
chú; bác; cậu; dượng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
168
mike
microphone, mic
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
169
shadow
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
170
length
bề dài, chiều dài, độ dài
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi