761.
anymore
nữa
Thêm vào từ điển của tôi
762.
refresh
làm cho tỉnh (người) lại, làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
763.
slip
sự trượt chân
Thêm vào từ điển của tôi
764.
jerk
cái giật mạnh thình lình; cái x...
Thêm vào từ điển của tôi
768.
freeze
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t...
Thêm vào từ điển của tôi
769.
loot
cướp bóc, cướp phá
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
770.
hump
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...
Thêm vào từ điển của tôi