782.
freeze
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t...
Thêm vào từ điển của tôi
783.
titty
(thông tục) vú
Thêm vào từ điển của tôi
784.
heaven
thiên đường ((nghĩa đen) & (ngh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
785.
strawberry
quả dâu tây
Thêm vào từ điển của tôi
786.
tony
(từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng ...
Thêm vào từ điển của tôi
789.
valid
vững chắc, có căn cứ
Thêm vào từ điển của tôi
790.
sheet
khăn trải giường
Thêm vào từ điển của tôi