Từ: shoe
/ʃu:/
-
danh từ
giày
-
sắt bị móng (ngựa...)
-
miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
-
vật hình giày
-
động từ
đi giày (cho ai)
-
đóng móng (ngựa)
-
bịt (ở đầu)
a pole shod with iron
cái sào đầu bịt sắt
Cụm từ/thành ngữ
dead men's shoes
tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
to be in someone's shoe
ở vào tình cảnh của ai
Từ gần giống