Từ: shoestring
/'ʃu:striɳ/
-
danh từ
dây giày
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
-
(định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority
đa số mong man
Cụm từ/thành ngữ
on a shoestring
ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)