Từ: ear
/iə/
-
danh từ
tai
to pick up (to cock) one's ears
vểnh tai lên (để nghe)
-
vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
-
tai (bông), sự nghe, khả năng nghe
to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears
thính tai
a fine ear for music
tai sành nhạc
-
bông (lúa...)
rice in the ear
lúa trổ (bông)
-
động từ
trổ bông (lúa...)
Cụm từ/thành ngữ
to be all ears
lắng tai nghe
to be over head and ears in; to be head over in
to bring hornet' nest about one's ears
Từ gần giống