TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hornet

/'hɔ:nit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) ong bắp cày

    Cụm từ/thành ngữ

    to stir up a nest of hornets

    to bring hornets nest about one's ears

    trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))