57971.
monticle
gò, đống, đồi nh
Thêm vào từ điển của tôi
57972.
rotund
oang oang (giọng nói)
Thêm vào từ điển của tôi
57974.
pyemic
(y học) nhiễm mủ huyết
Thêm vào từ điển của tôi
57975.
squarrous
(sinh vật học) nhám, ráp những ...
Thêm vào từ điển của tôi
57976.
scarlet hat
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
Thêm vào từ điển của tôi
57977.
sphacelate
(y học) làm mắc bệnh thối hoại
Thêm vào từ điển của tôi
57978.
han't
...
Thêm vào từ điển của tôi
57980.
mother's helper
người đàn bà giúp việc trong gi...
Thêm vào từ điển của tôi