TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57961. squarrous (sinh vật học) nhám, ráp những ...

Thêm vào từ điển của tôi
57962. rent-collector người thu tiền thuê (nhà, đất);...

Thêm vào từ điển của tôi
57963. alienism tính cách ngoại kiều

Thêm vào từ điển của tôi
57964. rock-pigeon (động vật học) bồ câu núi ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
57965. interlocutress người đàn bà nói chuyện, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
57966. feu de joie loạt súng chào, loạt súng mừng

Thêm vào từ điển của tôi
57967. ingratiatory dễ làm cho người ta mến, dễ tra...

Thêm vào từ điển của tôi
57968. aquation (hoá học) sự hyđrat hoá

Thêm vào từ điển của tôi
57969. washiness tính chất loãng, tính chất nhạt...

Thêm vào từ điển của tôi
57970. janizary (sử học) vệ binh (của) vua Thổ ...

Thêm vào từ điển của tôi