57931.
unrig
(hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
57932.
purview
những điều khoản có tính chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
57933.
rateable
có thể đánh giá được
Thêm vào từ điển của tôi
57934.
tanglefoot
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...
Thêm vào từ điển của tôi
57936.
pudsy
phúng phính, phốp pháp
Thêm vào từ điển của tôi
57938.
clubwoman
nữ hội viên câu lạc bộ
Thêm vào từ điển của tôi
57939.
receptivity
tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57940.
echini
(động vật học) con cầu gai
Thêm vào từ điển của tôi