TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57931. botanize tìm kiếm thực vật; nghiên cứu t...

Thêm vào từ điển của tôi
57932. carbon copy bản sao bằng giấy than (chép ta...

Thêm vào từ điển của tôi
57933. illuminometer (vật lý) cái đo độ rọi

Thêm vào từ điển của tôi
57934. sialogogic (y học) lợi nước bọt

Thêm vào từ điển của tôi
57935. grain-leather da sần

Thêm vào từ điển của tôi
57936. price-ring hội liên hiệp giá cả (giữa bọn ...

Thêm vào từ điển của tôi
57937. valvule (giải phẫu) van nhỏ, van

Thêm vào từ điển của tôi
57938. papoose trẻ con người da đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57939. synonymic (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...

Thêm vào từ điển của tôi
57940. tollman người thu thuế (cầu, đường, chợ...

Thêm vào từ điển của tôi