57922.
stratify
xếp thành tầng
Thêm vào từ điển của tôi
57923.
self-acting
tự động, tự hành
Thêm vào từ điển của tôi
57925.
imbrication
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối ...
Thêm vào từ điển của tôi
57926.
janizary
(sử học) vệ binh (của) vua Thổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57927.
inextirpable
không nhỗ rễ được, không đào tậ...
Thêm vào từ điển của tôi
57928.
detoxicate
giải độc
Thêm vào từ điển của tôi
57929.
billy-jack
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậ...
Thêm vào từ điển của tôi
57930.
cattle-leader
cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò...
Thêm vào từ điển của tôi