57921.
ondometer
(rađiô) cái đo sóng
Thêm vào từ điển của tôi
57922.
hilarity
sự vui vẻ, sự vui nhộn
Thêm vào từ điển của tôi
57923.
taint
sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại,...
Thêm vào từ điển của tôi
57924.
dubitative
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do ...
Thêm vào từ điển của tôi
57925.
sports-coat
áo choàng rộng
Thêm vào từ điển của tôi
57926.
duck-boards
đường hẹp lát ván (trong hào gi...
Thêm vào từ điển của tôi
57927.
calices
(giải phẫu) khoang hình cốc
Thêm vào từ điển của tôi
57928.
decameter
đêcamet
Thêm vào từ điển của tôi
57929.
imprescribable
(pháp lý) không thể xâm phạm đư...
Thêm vào từ điển của tôi
57930.
mitigatory
giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
Thêm vào từ điển của tôi