57911.
rock-hewn
đục từ đá ra
Thêm vào từ điển của tôi
57912.
analogist
người dùng phép loại suy
Thêm vào từ điển của tôi
57913.
holothurian
(động vật học) dưa biển
Thêm vào từ điển của tôi
57914.
fractionary
(thuộc) phân số
Thêm vào từ điển của tôi
57915.
garrulity
tính nói nhiều, tính ba hoa
Thêm vào từ điển của tôi
57916.
phrenological
(thuộc) não tướng học
Thêm vào từ điển của tôi
57917.
landlessness
tình trạng không có ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi
57918.
orthostichy
(thực vật học) hàng thắng
Thêm vào từ điển của tôi
57919.
baldachin
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Thêm vào từ điển của tôi
57920.
safety-belt
dây an toàn (buộc người đi xe ô...
Thêm vào từ điển của tôi