TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57911. flagellator người cầm roi đánh, người đánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
57912. addutor (giải phẫu) cơ khép

Thêm vào từ điển của tôi
57913. dixies land (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền ...

Thêm vào từ điển của tôi
57914. public relations mối liên hệ với quần chúng, mối...

Thêm vào từ điển của tôi
57915. ingratiatingly duyên dáng, dễ thương, dễ chịu

Thêm vào từ điển của tôi
57916. histologist (sinh vật học) nghiên cứu mô

Thêm vào từ điển của tôi
57917. voluted cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

Thêm vào từ điển của tôi
57918. aquation (hoá học) sự hyđrat hoá

Thêm vào từ điển của tôi
57919. embonpoint sự béo tốt, đẫy đà

Thêm vào từ điển của tôi
57920. auto-road đường dành riêng cho ô tô, xa l...

Thêm vào từ điển của tôi