TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57911. vasomotor (sinh vật học) vận mạch

Thêm vào từ điển của tôi
57912. water-waggon xe bán nước

Thêm vào từ điển của tôi
57913. inwove dệt lẫn (cái này vào với cái kh...

Thêm vào từ điển của tôi
57914. logorrhoea (y học) chứng nói nhiều, chứng ...

Thêm vào từ điển của tôi
57915. songful đầy tiếng hát, đầy tiếng hót

Thêm vào từ điển của tôi
57916. annihilable có thể tiêu diệt, có thể tiêu h...

Thêm vào từ điển của tôi
57917. bedable làm bẩn, vấy bẩn

Thêm vào từ điển của tôi
57918. dynamitic (thuộc) đinamit

Thêm vào từ điển của tôi
57919. dysentery (y học) bệnh lỵ

Thêm vào từ điển của tôi
57920. unreason sự vô lý

Thêm vào từ điển của tôi