TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57891. sapless không có nhựa

Thêm vào từ điển của tôi
57892. flag-rank (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó ...

Thêm vào từ điển của tôi
57893. scopate (động vật học) có chùm lông bàn...

Thêm vào từ điển của tôi
57894. liver-coloured có màu nâu đỏ thẫm

Thêm vào từ điển của tôi
57895. encumber làm lúng túng, làm trở ngại, là...

Thêm vào từ điển của tôi
57896. gadoid (động vật học) (thuộc) họ cá tu...

Thêm vào từ điển của tôi
57897. colza (thực vật học) cây cải dầu

Thêm vào từ điển của tôi
57898. ichneumon cầy nâu

Thêm vào từ điển của tôi
57899. raphia sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón...

Thêm vào từ điển của tôi
57900. rifle-shot phát súng trường

Thêm vào từ điển của tôi