TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57871. herpetology khoa bò sát

Thêm vào từ điển của tôi
57872. oreologist nhà nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
57873. sound-hole lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ...

Thêm vào từ điển của tôi
57874. etymologer nhà từ nguyên học

Thêm vào từ điển của tôi
57875. impulsion sự đẩy tới, sức đẩy tới

Thêm vào từ điển của tôi
57876. dinorsaur (động vật học) khủng long

Thêm vào từ điển của tôi
57877. profundity sự sâu, bề dâu

Thêm vào từ điển của tôi
57878. auto-road đường dành riêng cho ô tô, xa l...

Thêm vào từ điển của tôi
57879. jollification trò vui

Thêm vào từ điển của tôi
57880. anthologize soạn thành hợp tuyển ((văn học)...

Thêm vào từ điển của tôi