57861.
calices
(giải phẫu) khoang hình cốc
Thêm vào từ điển của tôi
57862.
decameter
đêcamet
Thêm vào từ điển của tôi
57863.
periphrastic
dùng lối nói quanh, dùng lối nó...
Thêm vào từ điển của tôi
57864.
imprescribable
(pháp lý) không thể xâm phạm đư...
Thêm vào từ điển của tôi
57865.
quadruplet
(số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ...
Thêm vào từ điển của tôi
57867.
salaciousness
tính tục tĩu, tính dâm ô
Thêm vào từ điển của tôi
57868.
stagirite
người dân Xta-gi-ra
Thêm vào từ điển của tôi
57869.
superstate
nước thống trị (các nước khác)
Thêm vào từ điển của tôi
57870.
pt boat
tàu phóng ngư lôi tuần tiễu
Thêm vào từ điển của tôi