TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57881. tollman người thu thuế (cầu, đường, chợ...

Thêm vào từ điển của tôi
57882. pappus (thực vật học) mào lông

Thêm vào từ điển của tôi
57883. bodiless vô hình, vô thể

Thêm vào từ điển của tôi
57884. chemotropism (sinh vật học) tính hướng hoá c...

Thêm vào từ điển của tôi
57885. dunnock (động vật học) chim chích bờ gi...

Thêm vào từ điển của tôi
57886. bantam gà bantam

Thêm vào từ điển của tôi
57887. conjunctive để nối tiếp, để liên kết, để ti...

Thêm vào từ điển của tôi
57888. floweriness tính chất văn hoa, tính chất ho...

Thêm vào từ điển của tôi
57889. ideal point (toán học) điểm lý tưởng

Thêm vào từ điển của tôi
57890. jonny raw người mới vào nghề

Thêm vào từ điển của tôi