57881.
m.d.
...
Thêm vào từ điển của tôi
57883.
oil tree
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi
57884.
jactitation
((pháp lý)) jactitation of marr...
Thêm vào từ điển của tôi
57885.
conceit
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
57886.
suppurative
(y học) làm mưng mủ (thuốc)
Thêm vào từ điển của tôi
57887.
interpretress
cô phiên dịch; bà phiên dịch
Thêm vào từ điển của tôi
57888.
rostrat
(sinh vật học) có mỏ
Thêm vào từ điển của tôi
57889.
serrulation
đường khía răng cưa nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi