57831.
bread-crumb
ruột bánh mì
Thêm vào từ điển của tôi
57832.
decapod
(động vật học) giáp xác mười ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57833.
tenuity
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (...
Thêm vào từ điển của tôi
57834.
hotchpot
món hổ lốn; món thịt cừu hầm ra...
Thêm vào từ điển của tôi
57835.
shrua
sự nhún vai
Thêm vào từ điển của tôi
57836.
glycogen
(hoá học) Glucogen
Thêm vào từ điển của tôi
57837.
pipe-fish
(động vật học) cá chìa vôi
Thêm vào từ điển của tôi
57838.
exuviae
da lột, vỏ lột (của cua, rắn......
Thêm vào từ điển của tôi
57839.
flagellator
người cầm roi đánh, người đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57840.
pt boat
tàu phóng ngư lôi tuần tiễu
Thêm vào từ điển của tôi