57821.
infectivity
tính lây, tính nhiễm
Thêm vào từ điển của tôi
57822.
sensitise
sự làm cho dễ cảm động; khiến c...
Thêm vào từ điển của tôi
57823.
deviatory
lệch sai đi
Thêm vào từ điển của tôi
57824.
porrigo
(y học) chứng hói
Thêm vào từ điển của tôi
57825.
quick-eyed
tinh mắt, nhanh mắt
Thêm vào từ điển của tôi
57826.
pastern
cổ chân ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
57827.
electropathy
(y học) phép chữa bằng điện
Thêm vào từ điển của tôi
57828.
revulsive
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệ...
Thêm vào từ điển của tôi
57829.
superannuate
cho về hưu trí, thải vì quá già...
Thêm vào từ điển của tôi
57830.
hyperplasia
(sinh vật học); (y học) sự tăng...
Thêm vào từ điển của tôi