TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57811. gentlehood địa vị quyền quý

Thêm vào từ điển của tôi
57812. headship cương vị thủ trưởng; trách nhiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
57813. lip-good đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt n...

Thêm vào từ điển của tôi
57814. square-toed vuông mũi (giày)

Thêm vào từ điển của tôi
57815. corner-tile ngói (ở) góc

Thêm vào từ điển của tôi
57816. mill-owner chủ xưởng, chủ nhà máy

Thêm vào từ điển của tôi
57817. square-toes người nệ cổ; người chuộng nghi ...

Thêm vào từ điển của tôi
57818. glassiness tính chất như thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
57819. cadmium (hoá học) catmi

Thêm vào từ điển của tôi
57820. invulberability tính không thể bị thương được (...

Thêm vào từ điển của tôi