TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57811. aphonous mất tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
57812. m.a ...

Thêm vào từ điển của tôi
57813. potman người hầu ở quán rượu

Thêm vào từ điển của tôi
57814. reserpine (dược học) Rêzecpin

Thêm vào từ điển của tôi
57815. aphony (y học) chứng mất tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
57816. battle-axe (sử học) rìu chiến

Thêm vào từ điển của tôi
57817. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi
57818. interposable có thể đặt vào giữa

Thêm vào từ điển của tôi
57819. unrig (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuy...

Thêm vào từ điển của tôi
57820. interposal sự đặt (cái gì) vào giữa (hai c...

Thêm vào từ điển của tôi