TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57781. entomological (động vật học) (thuộc) sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
57782. dockise xây dựng (con sông) thành dãy b...

Thêm vào từ điển của tôi
57783. chrestomathy tuyển tập văn

Thêm vào từ điển của tôi
57784. oreography sơn văn học, khoa mô ta núi

Thêm vào từ điển của tôi
57785. semi-centennial năm mươi năm một lần (kỷ niệm)

Thêm vào từ điển của tôi
57786. chrislike như Chúa Giê-su

Thêm vào từ điển của tôi
57787. air-speed meter đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay...

Thêm vào từ điển của tôi
57788. histologist (sinh vật học) nghiên cứu mô

Thêm vào từ điển của tôi
57789. stirps (pháp lý) tổ tiên (một gia đình...

Thêm vào từ điển của tôi
57790. carbuncular lắm nhọt, lắm cụm nhọt

Thêm vào từ điển của tôi