57771.
grievous
đau, đau khổ
Thêm vào từ điển của tôi
57772.
penology
khoa hình phạt
Thêm vào từ điển của tôi
57773.
inhalant
dùng để xông
Thêm vào từ điển của tôi
57774.
unformed
không có hình, không ra hình gì...
Thêm vào từ điển của tôi
57776.
double-dealer
kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái,...
Thêm vào từ điển của tôi
57777.
serotine
(động vật học) dơi nâu (châu Âu...
Thêm vào từ điển của tôi
57778.
admeasure
quy định từng phần; chia phần r...
Thêm vào từ điển của tôi
57779.
afrikanist
nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi
Thêm vào từ điển của tôi
57780.
oil tree
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi