57771.
flamboyant
chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè l...
Thêm vào từ điển của tôi
57772.
misaddress
gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) khô...
Thêm vào từ điển của tôi
57774.
gyle
thùng ủ bia
Thêm vào từ điển của tôi
57775.
semblable
(từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, t...
Thêm vào từ điển của tôi
57776.
etiolate
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt...
Thêm vào từ điển của tôi
57777.
illuminometer
(vật lý) cái đo độ rọi
Thêm vào từ điển của tôi
57778.
katabolism
(sinh vật học) sự dị hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57779.
offscourings
cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) &...
Thêm vào từ điển của tôi
57780.
toils
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc
Thêm vào từ điển của tôi