57741.
sockeye
(động vật học) cá hồi đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
57742.
plate-powder
bột đánh đồ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
57743.
osteography
khoa mô tả xương
Thêm vào từ điển của tôi
57744.
mithridatise
làm cho quen dần với thuốc độc ...
Thêm vào từ điển của tôi
57745.
sail-fish
(động vật học) cá cờ
Thêm vào từ điển của tôi
57746.
tensible
có thể căng dãn ra
Thêm vào từ điển của tôi
57747.
a-power
năng lượng nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi
57748.
light-minded
bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh...
Thêm vào từ điển của tôi
57749.
quadrivalent
(hoá học) có hoá trị bốn
Thêm vào từ điển của tôi
57750.
swan-flower
(thực vật học) hoa lan thiên ng...
Thêm vào từ điển của tôi