TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57741. phenol (hoá học) Fenola

Thêm vào từ điển của tôi
57742. exactor người tống (tiền...); người bóp...

Thêm vào từ điển của tôi
57743. befoul làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
57744. stud farm trại nuôi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
57745. gadder (ngành mỏ) máy khoan

Thêm vào từ điển của tôi
57746. steam-gauge cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi ...

Thêm vào từ điển của tôi
57747. amice (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ...

Thêm vào từ điển của tôi
57748. examinant người khám xét, người thẩm tra

Thêm vào từ điển của tôi
57749. cirrose có tua cuốn; hình tua cuốn

Thêm vào từ điển của tôi
57750. peneal (giải phẫu) hình nón thông

Thêm vào từ điển của tôi