57731.
pinguid
(thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57732.
scads
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57733.
unsoiled
không bị bẩn, không có vết d, s...
Thêm vào từ điển của tôi
57734.
burseraceous
(thực vật học) (thuộc) họ trám
Thêm vào từ điển của tôi
57735.
leachability
tính có thể lọc lấy nước
Thêm vào từ điển của tôi
57736.
motored
có động cơ, có mô tô
Thêm vào từ điển của tôi
57737.
mantes
(động vật học) con bọ ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
57738.
monologuist
(sân khấu) người đóng kịch một ...
Thêm vào từ điển của tôi
57739.
beestings
sữa non của bò mới đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
57740.
tubercular
(thực vật học) (thuộc) nốt rễ
Thêm vào từ điển của tôi