57753.
fevered
sốt, lên cơn sốt
Thêm vào từ điển của tôi
57754.
trihedron
(toán học) góc tam diện, tan di...
Thêm vào từ điển của tôi
57755.
expatiatory
sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...
Thêm vào từ điển của tôi
57756.
ironsmith
thợ rèn
Thêm vào từ điển của tôi
57757.
jitney
đồng năm xu
Thêm vào từ điển của tôi
57758.
introrse
(thực vật học) hướng trong
Thêm vào từ điển của tôi
57759.
green-blind
(y học) mắc chứng mù màu lục
Thêm vào từ điển của tôi
57760.
pomological
(thuộc) khoa trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi