TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57751. mountain chain dải núi, rặng núi

Thêm vào từ điển của tôi
57752. ostreophagous ăn trai sò

Thêm vào từ điển của tôi
57753. fevered sốt, lên cơn sốt

Thêm vào từ điển của tôi
57754. trihedron (toán học) góc tam diện, tan di...

Thêm vào từ điển của tôi
57755. expatiatory sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...

Thêm vào từ điển của tôi
57756. ironsmith thợ rèn

Thêm vào từ điển của tôi
57757. jitney đồng năm xu

Thêm vào từ điển của tôi
57758. introrse (thực vật học) hướng trong

Thêm vào từ điển của tôi
57759. green-blind (y học) mắc chứng mù màu lục

Thêm vào từ điển của tôi
57760. pomological (thuộc) khoa trồng cây ăn quả

Thêm vào từ điển của tôi