57751.
exarch
(sử học) quan trấn thủ
Thêm vào từ điển của tôi
57752.
large-minded
nhìn xa thấy rộng
Thêm vào từ điển của tôi
57753.
microphone
micrô ((thông tục) mike)
Thêm vào từ điển của tôi
57754.
makershift
cái thay thế tạm thời, cái dùng...
Thêm vào từ điển của tôi
57755.
podginess
vóc người béo lùn
Thêm vào từ điển của tôi
57757.
philippic
bài diễn văn đả kích
Thêm vào từ điển của tôi
57758.
simulant
(sinh vật học) giống, có dạng n...
Thêm vào từ điển của tôi
57759.
unresented
không bị phẫn uất
Thêm vào từ điển của tôi
57760.
public relations
mối liên hệ với quần chúng, mối...
Thêm vào từ điển của tôi