57721.
alleviative
làm giảm đau, làm dịu, làm khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57722.
rabbin
giáo sĩ Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
57723.
war-song
bài hát xuất trận (của các bộ t...
Thêm vào từ điển của tôi
57724.
liverish
mắc bệnh gan, đau gan
Thêm vào từ điển của tôi
57725.
simoleon
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồ...
Thêm vào từ điển của tôi
57726.
bass-wood
(thực vật học) cây đoạn
Thêm vào từ điển của tôi
57727.
cloistress
nữ tu sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57728.
letter-writer
nhà văn chuyên viết thể thư
Thêm vào từ điển của tôi
57729.
lustrine
vải láng
Thêm vào từ điển của tôi
57730.
pipe-laying
việc đặt ống dẫn
Thêm vào từ điển của tôi