TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57721. four-foot way khoảng cách đường ray (4 phút 8...

Thêm vào từ điển của tôi
57722. peculation sự thụt két, sự biển thủ, sự th...

Thêm vào từ điển của tôi
57723. sesterce (sử học) đồng xettec (tiền cổ L...

Thêm vào từ điển của tôi
57724. alcoholize cho chịu tác dụng của rượu

Thêm vào từ điển của tôi
57725. executrices (pháp lý) người thi hành di chú...

Thêm vào từ điển của tôi
57726. aciform hình kim

Thêm vào từ điển của tôi
57727. dust-wrap tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngo...

Thêm vào từ điển của tôi
57728. creosote (hoá học) creozot

Thêm vào từ điển của tôi
57729. ascription sự đổ tại, sự đổ cho

Thêm vào từ điển của tôi
57730. exegetist (tôn giáo) người luận bình, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi