57721.
emulsifier
chất chuyển thể sữa
Thêm vào từ điển của tôi
57722.
intimidator
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ d...
Thêm vào từ điển của tôi
57723.
lomentaceous
(thực vật học) có ngấn thành đố...
Thêm vào từ điển của tôi
57724.
monkey-shine
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò n...
Thêm vào từ điển của tôi
57725.
theistic
(triết học) (thuộc) thuyết cổ t...
Thêm vào từ điển của tôi
57726.
chinee
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57727.
garotte
hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57728.
intitulation
sự đặt tên cho (một đạo luật củ...
Thêm vào từ điển của tôi
57729.
paludism
(y học) bệnh sốt rét
Thêm vào từ điển của tôi
57730.
incretology
(y học) khoa nội tiết
Thêm vào từ điển của tôi