57711.
clifornium
(hoá học) califoni
Thêm vào từ điển của tôi
57712.
inculcation
sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in ...
Thêm vào từ điển của tôi
57713.
half-boot
giày ống ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
57714.
ill turn
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi...
Thêm vào từ điển của tôi
57715.
isostasy
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
57716.
caryatid
(kiến trúc) cột tượng đàn bà
Thêm vào từ điển của tôi
57717.
inflexion
chỗ cong, góc cong
Thêm vào từ điển của tôi
57718.
polyopia
(y học) chứng thấy nhiều hình
Thêm vào từ điển của tôi
57719.
rehouse
đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà ...
Thêm vào từ điển của tôi