57711.
paly
(thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57712.
enneagynous
(thực vật học) chín nhuỵ
Thêm vào từ điển của tôi
57713.
defaceable
có thể làm xấu đi, có thể làm m...
Thêm vào từ điển của tôi
57714.
quinize
cho uống quinin
Thêm vào từ điển của tôi
57715.
minacious
đe doạ, hăm doạ
Thêm vào từ điển của tôi
57716.
horse-pond
chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm...
Thêm vào từ điển của tôi
57717.
stripiness
sự có sọc, sự có vằn
Thêm vào từ điển của tôi
57718.
derogate
làm giảm, làm mất, lấy đi; làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
57719.
indubitability
tính không thể nghi ngờ được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
57720.
ortolan
(động vật học) chim sẻ vườn
Thêm vào từ điển của tôi