57681.
orthocentric
(toán học) trực tâm
Thêm vào từ điển của tôi
57682.
exercitation
sự sử dụng (một năng khiếu)
Thêm vào từ điển của tôi
57683.
pasticco
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57684.
withal
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
57685.
anaerobia
vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ...
Thêm vào từ điển của tôi
57686.
grass-work
(ngành mỏ) việc làm trên mặt đấ...
Thêm vào từ điển của tôi
57687.
lancelate
hình ngọn giáo, hình mác
Thêm vào từ điển của tôi
57689.
depurative
để lọc sạch, để lọc trong, để t...
Thêm vào từ điển của tôi
57690.
country party
chính đảng của nông dân
Thêm vào từ điển của tôi