57651.
chelonian
thuộc lớp phụ rùa
Thêm vào từ điển của tôi
57652.
hydromancy
thuật bói nước
Thêm vào từ điển của tôi
57653.
towing-line
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
57654.
towing-rope
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
57655.
heirless
không có người thừa kế, không c...
Thêm vào từ điển của tôi
57656.
hoveller
hoa tiêu không có đăng ký; ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
57657.
lotic
(thuộc) nước chảy; sống trong n...
Thêm vào từ điển của tôi
57658.
obtund
(y học) làm trơ, làm chết (một ...
Thêm vào từ điển của tôi
57659.
predominating
chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
57660.
miscall
gọi nhầm tên, gọi sai tên
Thêm vào từ điển của tôi