57642.
dinnerless
nhịn đói, không ăn
Thêm vào từ điển của tôi
57643.
incommodate
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57644.
inexacusability
tính không thứ được, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
57645.
staminiferous
(thực vật học) có nhị (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
57646.
transposable
có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo ...
Thêm vào từ điển của tôi
57648.
pudding-head
người đần, người ngu dốt
Thêm vào từ điển của tôi
57649.
antheriferous
(thực vật học) có bao phấn
Thêm vào từ điển của tôi
57650.
coffee-tree
(thực vật học) cây cà phê
Thêm vào từ điển của tôi