TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57611. insurmountability tính không vượt qua được (vật c...

Thêm vào từ điển của tôi
57612. aerostat khí cầu

Thêm vào từ điển của tôi
57613. hot blast (kỹ thuật) gió nóng

Thêm vào từ điển của tôi
57614. indecipherability tính không thể đọc ra được; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
57615. lurer người nhử mồi, người quyến rũ

Thêm vào từ điển của tôi
57616. cocker (thường) + up âu yếm, nâng niu,...

Thêm vào từ điển của tôi
57617. moujik nông dân (Nga)

Thêm vào từ điển của tôi
57618. pinnothere (động vật học) ốc mượn hồn

Thêm vào từ điển của tôi
57619. scoliotic (y học) (thuộc) chứng vẹo xương...

Thêm vào từ điển của tôi
57620. steam brake phanh hơi

Thêm vào từ điển của tôi