57591.
bacteriolysis
sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khu...
Thêm vào từ điển của tôi
57592.
conciliate
thu phục được, chiếm được, lấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
57593.
dichromic
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được...
Thêm vào từ điển của tôi
57594.
sceptre
gậy quyền, quyền trượng
Thêm vào từ điển của tôi
57595.
tetragon
(toán học) hình bốn cạnh, tứ gi...
Thêm vào từ điển của tôi
57597.
droll
khôi hài, buồn cười, như trò hề
Thêm vào từ điển của tôi
57598.
archaise
bắt chước cổ; dùng từ cổ
Thêm vào từ điển của tôi
57599.
depravation
sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi;...
Thêm vào từ điển của tôi
57600.
jubilation
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hâ...
Thêm vào từ điển của tôi