TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57631. sodality hội tôn giáo, hội tương tề tôn ...

Thêm vào từ điển của tôi
57632. patulous toả rộng, xoè ra

Thêm vào từ điển của tôi
57633. antiwar chống chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
57634. pacifism chủ nghĩa hoà bình

Thêm vào từ điển của tôi
57635. smuttiness sự dơ dáy, sự bẩn thỉu

Thêm vào từ điển của tôi
57636. red-blooded (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cườ...

Thêm vào từ điển của tôi
57637. hustings (sử học) đài phong đại biểu quố...

Thêm vào từ điển của tôi
57638. coruscate chói lọi, sáng loáng, lấp lánh

Thêm vào từ điển của tôi
57639. pauperism tình trạng bần cùng

Thêm vào từ điển của tôi
57640. hutment (quân sự) sự đóng trại trong nh...

Thêm vào từ điển của tôi