TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57841. leptocephalic (giải phẫu) có sọ hẹp

Thêm vào từ điển của tôi
57842. plastically dẻo, mềm dẻo

Thêm vào từ điển của tôi
57843. great go kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57844. blowhard (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...

Thêm vào từ điển của tôi
57845. brown coal than bùn

Thêm vào từ điển của tôi
57846. isthmian (thuộc) eo

Thêm vào từ điển của tôi
57847. light draft (hàng hải) mức chìm bản thân (t...

Thêm vào từ điển của tôi
57848. rancorous hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ...

Thêm vào từ điển của tôi
57849. industrial revolution cách mạng công nghiệp (ở Anh từ...

Thêm vào từ điển của tôi
57850. familiarise phổ biến (một vấn đề)

Thêm vào từ điển của tôi