58001.
coup d'oeil
cái liếc mắt
Thêm vào từ điển của tôi
58002.
wolf's-claw
(thực vật học) cây thạch tùng
Thêm vào từ điển của tôi
58003.
school-ma'am
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
58004.
whoe'er
(th ca) (như) whoever
Thêm vào từ điển của tôi
58005.
all souls' day
(tôn giáo) ngày lễ vong hồn
Thêm vào từ điển của tôi
58006.
entr'acte
giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)
Thêm vào từ điển của tôi
58007.
ship's articles
điều khoản hợp đồng làm việc tr...
Thêm vào từ điển của tôi
58009.
dog's-meat
thịt cho chó ăn (thường là thịt...
Thêm vào từ điển của tôi
58010.
fo'c'sle
(hàng hải) phần trước của tàu d...
Thêm vào từ điển của tôi