58002.
whoe'er
(th ca) (như) whoever
Thêm vào từ điển của tôi
58003.
wolf's-claw
(thực vật học) cây thạch tùng
Thêm vào từ điển của tôi
58004.
nor'wester
(như) north-wester
Thêm vào từ điển của tôi
58005.
school-ma'am
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
58006.
duck's egg
(thể dục,thể thao) vân trắng (c...
Thêm vào từ điển của tôi
58009.
ship's articles
điều khoản hợp đồng làm việc tr...
Thêm vào từ điển của tôi