56711.
malvaceous
(thực vật học) (thuộc) họ bông
Thêm vào từ điển của tôi
56712.
molotov coctail
(từ lóng) lựu đạn cháy chống xe...
Thêm vào từ điển của tôi
56713.
paradisaic
như ở thiên đường, cực lạc
Thêm vào từ điển của tôi
56715.
rye-peck
cọc sắt (buộc thuyền...)
Thêm vào từ điển của tôi
56716.
search-party
đoàn người đi tìm, đoàn người đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56717.
southland
miền nam
Thêm vào từ điển của tôi
56718.
stockyard
bãi rào chăn nuôi
Thêm vào từ điển của tôi
56719.
tehee
tiếng cười gượng; tiếng cười kh...
Thêm vào từ điển của tôi
56720.
testimonial
giấy chứng nhận, giấy chứng thự...
Thêm vào từ điển của tôi