TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56691. inquest cuộc điều tra chính thức, cuộc ...

Thêm vào từ điển của tôi
56692. insurmountability tính không vượt qua được (vật c...

Thêm vào từ điển của tôi
56693. oratorical (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
56694. pur sang (động vật học) thuần chủng, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
56695. anopheles muỗi anôfen ((cũng) anopheles m...

Thêm vào từ điển của tôi
56696. ensnarl làm vướng, làm nắc

Thêm vào từ điển của tôi
56697. iron-jawed có hàm sắt, có hàm cứng như sắt

Thêm vào từ điển của tôi
56698. pneumorrhagia (y học) sự chảy máu phổi

Thêm vào từ điển của tôi
56699. scale-winged có cánh vảy (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
56700. stoup (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước

Thêm vào từ điển của tôi