56691.
lues
(y học) bệnh giang mai ((cũng) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56693.
pilot-jacket
áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)
Thêm vào từ điển của tôi
56694.
polygamous
nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56695.
rhetor
giáo sư tu từ học; giáo sư dạy ...
Thêm vào từ điển của tôi
56696.
unadapted
không thích nghi; kém thích ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
56697.
unpurified
chưa lọc
Thêm vào từ điển của tôi
56698.
antimonial
(thuộc) antimon
Thêm vào từ điển của tôi
56699.
criminology
khoa tội phạm, tội phạm học
Thêm vào từ điển của tôi
56700.
faubourg
ngoại ô (nhất là của thành phố ...
Thêm vào từ điển của tôi