TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56681. oratorical (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
56682. pur sang (động vật học) thuần chủng, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
56683. anopheles muỗi anôfen ((cũng) anopheles m...

Thêm vào từ điển của tôi
56684. ensnarl làm vướng, làm nắc

Thêm vào từ điển của tôi
56685. iron-jawed có hàm sắt, có hàm cứng như sắt

Thêm vào từ điển của tôi
56686. pneumorrhagia (y học) sự chảy máu phổi

Thêm vào từ điển của tôi
56687. scale-winged có cánh vảy (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
56688. stoup (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước

Thêm vào từ điển của tôi
56689. transformism (sinh vật học) thuyết biến hình

Thêm vào từ điển của tôi
56690. brumal (thuộc) mùa đông

Thêm vào từ điển của tôi